Tân Hưng Hà
Miễn phí vận chuyển đơn hàng từ 1.000.000 VNĐ
Kiến Thức sản phẩm

PHÂN LOẠI CÁC DÒNG MÁY IN NHIỆT CHO NGƯỜI MỚI

By Administrator
April 23, 2024, 10:13 am0 lượt xem
PHÂN LOẠI CÁC DÒNG MÁY IN NHIỆT CHO NGƯỜI MỚI

Máy in nhiệt ngày càng được ưa chuộng bởi tính nhỏ gọn, hiệu quả và tiết kiệm. Tuy nhiên, với sự đa dạng về mẫu mã, việc lựa chọn đúng loại máy in nhiệt phù hợp với nhu cầu sử dụng đôi khi lại khiến bạn bối rối.

Bài viết dưới đây sẽ là kim chỉ nam giúp bạn dễ dàng phân loại các loại máy in nhiệt dựa trên các tiêu chí quan trọng:

  • Tốc độ in: Đây là thông số cho biết đầu in nhiệt di chuyển nhanh như thế nào trong quá trình in. Tốc độ in được tính bằng inch/giây (ips) hoặc milimet/giây (mm/s). Tốc độ in càng cao, máy in hoàn thành tác vụ càng nhanh.
  • Chất lượng bản in: Chất lượng bản in phụ thuộc vào độ sắc nét, chi tiết và khả năng chống mờ theo thời gian.
  • Công nghệ in: Máy in nhiệt sử dụng hai công nghệ chính là in nhiệt trực tiếp và in chuyển/truyền nhiệt. Mỗi loại phù hợp với các nhu cầu in ấn khác nhau.
  • Kích thước máy in: Máy in nhiệt có nhiều kích cỡ, từ dạng cầm tay nhỏ gọn đến loại để bàn cỡ trung hoặc máy công nghiệp cỡ lớn.
  • Mục đích sử dụng: Tùy vào việc bạn cần in hóa đơn bán hàng, tem nhãn vận chuyển, thẻ đeo nhân viên hay tem bảo hành mà sẽ lựa chọn loại máy in phù hợp.
  • Giá thành: Giá máy in nhiệt phụ thuộc vào các yếu tố như tốc độ in, chất lượng bản in, kích thước và thương hiệu.

Tốc độ in

Tốc độ in siêu chậm (tối đa 4.5 inch/giây hoặc 115 mm/giây)

Máy in di động và máy in hóa đơn (bill) thường thuộc loại có tốc độ in siêu chậm. Ưu điểm của nhóm máy in này là nhỏ gọn, nhẹ (thường dưới 1.5kg), hoạt động bằng pin, phù hợp cho việc in ấn lưu động, với nhu cầu in ấn không quá nhiều.

Tốc độ in chậm (tối đa 6 inch/giây hoặc 152 mm/giây)

Tốc độ in 6 inch/giây (152 mm/giây) là lựa chọn phổ biến cho máy in tem nhãn và máy in để bàn có độ phân giải 300 dpi. Thậm chí, một số máy in công nghiệp sử dụng độ phân giải 600 dpi cũng nằm trong nhóm tốc độ này.

  • Máy in tem nhãn: chuyên dụng để in tem, nhãn mác và mã vạch. Chúng có nhiều kích thước chiều rộng khác nhau, thường từ 5 đến 10 cm.
  • Máy in để bàn: kích thước nhỏ gọn, tiết kiệm diện tích bàn làm việc. Chúng phù hợp cho văn phòng và cửa hàng bán lẻ, đáp ứng nhu cầu in ấn từ thấp đến trung bình.

Tốc độ in trung bình (tối đa 8 inch/giây hoặc 203 mm/giây)

Tốc độ in 8 inch/giây (203 mm/giây) là mức phổ biến nhất của máy in nhiệt. Đây là tốc độ tiêu chuẩn cho cả máy in chuyển/truyền nhiệt và in nhiệt trực tiếp.

  • Máy in tốc độ trung bình: bao gồm phần lớn máy in công nghiệp, một số máy in tem nhãn và máy in để bàn có độ phân giải 203 dpi.
  • Máy in công nghiệp: được thiết kế để in ấn khối lượng lớn trên nhiều loại vật liệu khác nhau. Chúng thường được chế tạo từ kim loại, có thiết kế chắc chắn, kích thước lớn và trọng lượng nặng hơn 10 kg.

Tốc độ in nhanh (tối đa 12 inch/giây hoặc 305 mm/giây)

Tốc độ in nhanh thường xuất hiện trên các máy in công nghiệp cao cấp, đáp ứng nhu cầu in ấn khối lượng lớn và khẩn trương. Hầu hết máy in công nghiệp đạt tốc độ in 12 inch/giây (305 mm/giây) khi in ở độ phân giải 203 dpi.

Tốc độ in siêu nhanh (tối đa 18 inch/giây hoặc 457 mm/giây)

Tốc độ in siêu nhanh là phân khúc hiếm nhất, thường chỉ thấy trên các động cơ in (print engine) hoặc máy in công nghiệp quy mô lớn. 

Động cơ in và máy in công nghiệp quy mô lớn là những thiết bị máy móc chuyên dụng được thiết kế để in ấn nhanh và khối lượng lớn trong môi trường sản xuất và logistics.

Zebra ZE500 là giải pháp đáng tin cậy nếu bạn đang tìm kiếm một công cụ in tốc độ siêu nhanh.

Chất lượng bản in

Bên cạnh tốc độ, chất lượng bản in cũng là yếu tố then chốt khi lựa chọn máy in nhiệt. Chất lượng bản in được đo bằng DPI (Dots Per Inch - Số chấm trên inch). DPI càng cao, hình ảnh in càng sắc nét, rõ ràng.

Chất lượng in cơ bản (tối đa 203 DPI)

203 DPI là độ phân giải phổ biến nhất của máy in nhiệt, được chấp nhận rộng rãi trong nhiều ứng dụng in ấn. Ưu điểm của mức DPI này là tốc độ in nhanh.

Mặc dù là mức thấp nhất, 203 DPI vẫn phù hợp cho các nhu cầu in ấn không đòi hỏi quá nhiều về chi tiết nhỏ hoặc font chữ cỡ nhỏ. Ví dụ như in tem vận chuyển, tem nhãn sản phẩm chỉ chứa nội dung văn bản đơn giản hoặc mã vạch kích thước lớn.

Hầu hết máy in chuyển/truyền nhiệt và in nhiệt trực tiếp đều có độ phân giải mặc định là 203 DPI. Zebra ZT411Zebra ZT231 là một số mẫu máy in nhiệt tiêu biểu với chất lượng in 203 DPI.

Chất lượng in bán chuyên (tối đa 300 DPI)

300 DPI được xem là tiêu chuẩn cho in ấn chất lượng cao. Đây là sự nâng cấp đáng kể so với 203 DPI, phù hợp cho việc in ấn yêu cầu chi tiết sắc nét và font chữ nhỏ.

300 DPI nằm ở giữa phân khúc ảnh chất lượng thấp và cao, mang lại sự cân bằng giữa tốc độ in và chất lượng hình ảnh. Độ phân giải này lý tưởng để in tem nhãn có họa tiết phức tạp, mã vạch và thẻ ID.

Máy in để bàn cao cấp, máy in công nghiệp và động cơ in thường hỗ trợ chất lượng in 300 DPI. Nếu bạn đang tìm kiếm máy in 300 DPI, hãy tham khảo các mẫu Honeywell PD45/45S, Honeywell PM45TSC MH241.

Chất lượng in chuyên nghiệp (tối đa 600 DPI)

Độ phân giải 600 DPI mang lại bản in cực kỳ rõ nét và sắc sảo, lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi chi tiết tinh tế như in tem nhãn, thẻ ID có ảnh và mã vạch.

So với mức 300 DPI, 600 DPI là sự nâng cấp vượt bậc. Tuy nhiên, nó cũng đi kèm với nhược điểm là tốc độ in chậm hơn và giá thành sản phẩm thường cao hơn các loại máy in nhiệt khác. Máy in 600 DPI thường chỉ được trang bị trên các dòng máy in công nghiệp cao cấp và động cơ in.

Một số gợi ý cho máy in nhiệt 600 DPI chất lượng cao: Honeywell PX940TSC TX610 Desktop Printer.

Phương thức in ấn

Máy in nhiệt gồm hai loại chính: in nhiệt trực tiếp và in chuyển/truyền nhiệt. Tên gọi của từng loại máy phản ánh công nghệ in ấn mà chúng sử dụng.

  • Máy in nhiệt trực tiếp: Hoạt động bằng cách truyền nhiệt trực tiếp lên bề mặt giấy in nhiệt nhạy cảm. Nhiệt kích hoạt lớp mực nhuộm hoặc carbon có sẵn trên giấy in, tạo thành hình ảnh bản in.
  • Máy in chuyển/truyền nhiệt: Sử dụng nhiệt để di chuyển lớp mực từ cuộn ruy băng (ribbon) nhiệt lên vật liệu in. Màng ribbon nhiệt thường được làm từ sáp (wax), nhựa (resin) hoặc cả hai thành phần (wax-resin).

Để có thể so sánh chi tiết hơn về hai công nghệ in này, bạn có thể tham khảo bài viết hướng dẫn về in nhiệt trực tiếp và in chuyển nhiệt.

Kích thước máy in nhiệt

Bên cạnh các yếu tố như tốc độ và chất lượng in, kích thước máy in nhiệt (được gọi là "diện tích đặt máy") cũng là điều cần cân nhắc khi lựa chọn. Vậy máy in nào phù hợp với không gian làm việc của bạn?

Nhỏ gọn

Máy in nhỏ gọn có kích thước chiều dài, rộng, cao nhỏ hơn hoặc bằng 200 mm (7.87 inch). Ưu điểm của loại máy in này là tiết kiệm diện tích, phù hợp với bàn làm việc hạn chế.

Ví dụ của máy in nhỏ gọn: máy in thẻ, máy in vòng đeo tay, máy in để bàn, máy in di động và máy in hóa đơn.

Tiêu chuẩn công nghiệp

Máy in tiêu chuẩn công nghiệp có kích thước chiều dài, rộng, cao nằm trong khoảng từ 200 mm (7.87 inch) đến 600 mm (23.62 inch). Loại máy in này đáp ứng được nhu cầu in ấn đa dạng cho nhiều ngành nghề.

Ví dụ của máy in tiêu chuẩn công nghiệp: máy in tem nhãn, máy in thẻ đeo kim loại, máy in RFID, máy in kiểm tra mã vạch và máy in kiosk.

Cồng kềnh

Máy in có kích thước chiều dài, rộng hoặc cao lớn hơn 600 mm (23.62 inch) được xếp vào loại cồng kềnh.

Máy in cồng kềnh thường là các động cơ in (print engine) hoặc máy in công nghiệp quy mô lớn, chuyên dụng cho các dây chuyền sản xuất với nhu cầu in ấn khối lượng cao.

Mục đích sử dụng

Máy in nhiệt không chỉ đa dạng về tốc độ, chất lượng và kích thước mà còn được phân loại theo từng mục đích sử dụng riêng biệt. Dưới đây là một số loại máy in nhiệt phổ biến:

Máy in thẻ và huy hiệu:

Máy in thẻ và huy hiệu chuyên dụng để in các loại thẻ ID, thẻ đeo nhân viên, thẻ hội viên, thẻ khách hàng thân thiết, thẻ quà tặng,... Chúng có kích thước nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, phù hợp với không gian hạn chế.

Điểm đặc biệt của máy in thẻ là khả năng in 2 mặt, cán màng bảo vệ, mã hóa dữ liệu (dải từ tính hoặc RFID) đáp ứng nhiều mục đích sử dụng.

Máy in vòng đeo tay:

Máy in vòng đeo tay được sử dụng trong lĩnh vực y tế, khách sạn và giải trí để in vòng đeo tay cho bệnh nhân, khách tham dự sự kiện, hoặc du khách tại công viên nước. Giống như máy in thẻ, chúng nhỏ gọn và dễ dàng di chuyển.

Ưu điểm của máy in vòng đeo tay là thiết kế đơn giản, dễ sử dụng, phù hợp với nhu cầu in ấn cơ bản.

Máy in hóa đơn (bill):

Máy in hóa đơn là lựa chọn quen thuộc trong các cửa hàng bán lẻ, siêu thị, nhà hàng và trạm xăng. Chúng sử dụng công nghệ in nhiệt trực tiếp để in hóa đơn bán hàng, hóa đơn thanh toán thẻ tín dụng, biên lai bán hàng điện tử (POS) và các tài liệu giao dịch khác.

Máy in hóa đơn có nhiều kích thước và kiểu dáng nhưng nhìn chung chúng đều nhỏ gọn và nhẹ, tiết kiệm diện tích.

Máy in và gắn thẻ kim loại:

Máy in và gắn thẻ kim loại chuyên dụng cho ngành sản xuất, ô tô, hàng không vũ trụ và điện tử. Chúng có khả năng in và mã hóa lên các thẻ kim loại dày, thường được sử dụng để in mã vạch, nhãn mác và thẻ cho các tài sản như dụng cụ, thiết bị và phụ tùng.

Máy in và gắn thẻ kim loại có thiết kế chắc chắn, chịu được môi trường khắc nghiệt. Điểm lưu ý là chúng thường có kích thước lớn và khá nặng.

Máy in kiosk:

Máy in kiosk thường xuất hiện trong các khu vực công cộng đông người như sân bay, ga tàu hỏa và trung tâm thương mại. Chúng được tích hợp vào kiosk tự phục vụ, có nhiệm vụ in các tài liệu như thẻ lên máy bay, vé sự kiện và hóa đơn.

Máy in kiosk có nhiều kiểu dáng và kích thước nhưng loại để bàn nhỏ gọn vẫn được ưa chuộng nhất. Chúng thường sử dụng công nghệ in nhiệt trực tiếp với thiết kế đơn giản và ít tính năng.

Máy in RFID:

Máy in RFID được thiết kế để in và mã hóa các nhãn, thẻ và tem RFID RAIN. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi và quản lý hàng tồn kho ở các ngành như bán lẻ, logistics, sản xuất và kho bãi.

Máy in RFID có các dạng để bàn, công nghiệp và di động. Zebra ZT411 RFID là một trong những lựa chọn đáng cân nhắc.

Máy in kiểm tra mã vạch:

Máy in kiểm tra mã vạch có khả năng in đồng thời cả kiểm tra mã vạch. Chúng sử dụng công nghệ xác minh dữ liệu độc đáo, giúp phát hiện các lỗi như chất lượng in, ký tự thiếu hoặc không chính xác và ký hiệu không đúng. Nếu mã vạch không đạt yêu cầu, máy sẽ đánh dấu loại trừ và tự động in lại một tem nhãn mới.

Máy in kiểm tra mã vạch là loại máy in công nghiệp hạng nặng, thường có kích thước lớn và trọng lượng đáng kể. Chúng được sử dụng rộng rãi trong các ngành như y tế, dược phẩm, ô tô, thực phẩm và đồ uống. Honeywell PX940 là một ví dụ điển hình của máy in kiểm tra mã vạch.

​​​​​​​

Giá thành của máy in nhiệt

Cũng giống như nhiều thiết bị khác, giá thành của máy in nhiệt phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: loại máy in, chất lượng linh kiện, chất lượng bản in, tốc độ in, tùy chọn kết nối và cổng.

Trong đó, chất lượng in và tốc độ in là hai yếu tố ảnh hưởng đáng kể đến giá cả. Máy in có chất lượng bản in sắc nét, tốc độ in nhanh thường có giá cao hơn.

Máy in nhiệt cấp cơ bản (dưới 1.000 USD)

Máy in nhiệt giá thành cấp cơ bản là lựa chọn tiết kiệm phù hợp với các nhu cầu in ấn cơ bản, theo yêu cầu. Ví dụ như in tem nhận dạng, nhãn tồn kho, nhãn vận chuyển, hóa đơn và mã vạch.

Hầu hết máy in nhiệt giá thành thấp có chất lượng in 203 DPI. Khó có thể tìm thấy máy in loại này với chất lượng in 300 DPI.

Tốc độ in của máy in cấp cơ bản dao động từ siêu chậm (tối đa 4.5 inch/giây hoặc 115 mm/giây) đến trung bình (tối đa 8 inch/giây hoặc 203 mm/giây).

Máy in nhiệt cấp cơ bản thường có kích thước nhỏ gọn, được chế tạo từ nhựa hoặc vật liệu ABS chất lượng cao. Chúng phù hợp cho văn phòng, cửa hàng bán lẻ và các doanh nghiệp nhỏ. Hầu hết máy in để bàn, máy in di động và máy in hóa đơn đều thuộc loại máy in nhiệt cấp cơ bản.

Máy in nhiệt tầm trung (1.000 USSD - 10.000 USD)

Máy in tầm trung có giá thành cao hơn loại giá rẻ nhưng vẫn phù hợp với ngân sách của nhiều doanh nghiệp. Chúng đáp ứng nhu cầu in ấn trung bình đến cao, với chất lượng in đa dạng (203 DPI, 300 DPI, 403 DPI) và tốc độ in linh hoạt (chậm đến nhanh).

Máy in tầm trung thường có kích thước lớn, trọng lượng nặng do được làm từ vật liệu bền như kim loại, thép không gỉ và nhôm. Chúng thường đi kèm màn hình LCD, nhiều cổng kết nối và tùy chọn kết nối không dây.

Đây là lựa chọn lý tưởng cho kho hàng, trung tâm phân phối và nhà máy sản xuất. Máy in công nghiệp thuộc phân khúc tầm trung.

Máy in nhiệt cao cấp (trên 10.000 USD)

Máy in cao cấp là loại đắt nhất nhưng cung cấp chất lượng in và tốc độ in vượt trội. Chúng được thiết kế cho các ứng dụng in ấn liên tục, khối lượng lớn trong môi trường quan trọng.

Máy in cao cấp có chất lượng in từ 300 DPI đến trên 600 DPI, tốc độ in từ rất nhanh đến siêu nhanh. Kích thước lớn, trọng lượng nặng và được chế tạo từ vật liệu cao cấp nhất như thép không gỉ, nhôm và hợp kim kim loại đúc, đảm bảo độ bền vững chắc.

Chúng thường có màn hình cảm ứng, nhiều cổng kết nối và tùy chọn kết nối không dây. Máy in cao cấp thường được sử dụng trong các ngành:

  • Ô tô.
  • Dược phẩm.
  • Sản xuất và kho bãi.
  • Thực phẩm và đồ uống.
  • Sức khỏe và sắc đẹp.

Máy in cao cấp bao gồm động cơ in (print engine) và máy in công nghiệp quy mô lớn.

Kết luận

Máy in nhiệt đến từ các thương hiệu như Zebra, Honeywell và TSC đã trở thành thiết bị quen thuộc trong nhiều ngành nghề nhờ chất lượng in ấn sắc nét, độ bền cao và tiết kiệm chi phí vận hành.

Loại máy in nhiệt bạn cần phụ thuộc hoàn toàn vào mục đích sử dụng của doanh nghiệp. Hi vọng bài viết này cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về các loại máy in nhiệt hiện có trên thị trường.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại liên hệ với Tân Hưng Hà qua hotline 081 321 8668. Đội ngũ tư vấn luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn lựa chọn máy in nhiệt phù hợp nhất.

Chúc bạn in ấn hiệu quả!

TÂN HƯNG HÀ
VPGD Hà Nội : 302 Phú Viên, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội
VPGD Hồ Chí Minh : 752/2 Phạm Văn Bạch, Phường 12, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Hotline: 081 321 8668 (Zalo)
Email: info@tanhungha.com.vn
Websitehttps://tanhungha.com.vn

 

>>> Xem thêm:

MÁY IN NHIỆT CÓ IN MÀU ĐƯỢC KHÔNG?

MẸO BẢO DƯỠNG MÁY IN NHIỆT ĐÚNG CÁCH CHO NGƯỜI MỚI

TOP 7 MÁY IN NHIỆT BÁN CHẠY THÁNG 4/2024 TẠI TÂN HƯNG HÀ

CÓ THỂ SỬ DỤNG TEM NHÃN IN NHIỆT TRỰC TIẾP CHO MÁY IN CHUYỂN/TRUYỀN NHIỆT KHÔNG?

GIẤY IN NHIỆT LÀ GÌ? ỨNG DỤNG VÀ CÁCH THỨC HOẠT ĐỘNG

TÂN HƯNG HÀ - ĐỐI TÁC CHÍNH THỨC PHÂN PHỐI RUY BĂNG (RIBBON) MỰC IN NHIỆT CỦA RICOH VIỆT NAM

Bài viết liên quan

  • Ecom
    Delivery

    Miễn phí vận chuyển

  • Ecom
    Support 24/7

    Hỗ trợ kỹ thuật

  • Ecom
    Gift voucher

    Quà tặng hấp dẫn

  • Ecom
    Refund

    Bảo hành & Đổi hàng

  • Ecom
    Secure payment

    Thanh toán đa dạng

Nhận thông tin sản phẩm & ưu đãi

Để lại Email của bạn để nhận nhiều ưu đãi lớn.