Miễn phí vận chuyển đơn hàng từ 1.000.000 VNĐ
Công Nghệ RFID - RFID Solution

CẨM NANG RFID TỪ A ĐẾN Z DÀNH CHO DOANH NGHIỆP

By Administrator
July 5, 2023, 11:15 am0 lượt xem
CẨM NANG RFID TỪ A ĐẾN Z DÀNH CHO DOANH NGHIỆP

 RFID là một công nghệ tiên tiến dùng để nhận dạng và theo dõi các đối tượng thông qua sóng radio. Thông qua việc gắn các thẻ RFID vào sản phẩm hoặc đồ vật, hệ thống có thể tự động nhận biết và thu thập thông tin về chúng một cách nhanh chóng và chính xác. Công nghệ RFID đã tạo ra sự tiện lợi cho nhiều lĩnh vực như quản lý kho hàng, kiểm soát hàng hóa, điều phối logistics và an ninh sản phẩm. Cùng Tân Hưng Hà khám phá về công nghệ RFID và ứng dụng của nó trong doanh nghiệp qua bài viết dưới đây.

1. RFID là gì?

RFID (Radio Frequency Identification), hay còn được gọi là Nhận dạng qua tần số vô tuyến, là một công nghệ sử dụng sóng vô tuyến để tự động xác định và theo dõi các thẻ nhận dạng được gắn vào các vật thể.

Điểm nổi bật của công nghệ RFID là không sử dụng tia sáng như mã vạch và hoạt động không cần tiếp xúc trực tiếp. Một số loại thẻ RFID có thể được đọc xuyên qua các môi trường, vật liệu như bê tông, tuyết, sương mù, băng đá, sơn và các điều kiện môi trường khác, nơi mà mã vạch và các công nghệ khác gặp khó khăn trong việc phát huy hiệu quả.

2. Đặc điểm của RFID

RFID hoạt động bằng cách sử dụng kỹ thuật sóng vô tuyến không tiếp xúc để truyền dữ liệu. Việc gắn thẻ RFID vào các hàng hóa, tài sản cho phép người sử dụng định danh duy nhất và tự động thu thập thông tin hàng hóa, tài sản. Từ đó, có thể theo dõi và cập nhật số liệu tồn kho. RFID đã đưa công nghệ định danh tự động (Auto ID) lên một tầm cao mới bằng cách cho phép đọc thông tin các thẻ mà không cần căn chỉnh máy quét trực tiếp vào bề mặt thẻ. Phạm vi đọc thẻ RFID có thể từ vài cm lên đến hơn 20m, tùy theo từng loại thẻ được sử dụng.

Dải tần số thường được sử dụng trong triển khai hệ thống RFID là 125KHz và 900MHz. 

Dải tần số 125KHz thường được sử dụng cho RFID tần suất thấp và khoảng cách đọc ngắn. Nó thích hợp cho các ứng dụng như kiểm soát truy cập, theo dõi thời gian làm việc và quản lý thẻ thông qua việc sử dụng các thẻ proximity (thẻ tiếp xúc gần). 

Dải tần số 900MHz thường được sử dụng cho RFID tần suất cao và khoảng cách đọc xa hơn. Nó phổ biến trong các ứng dụng như quản lý kho, theo dõi hàng hóa và logistics. Dải tần số này cho phép đọc và ghi thông tin trên các thẻ từ khoảng cách xa mà không cần tiếp xúc trực tiếp. 

Việc lựa chọn dải tần số phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của hệ thống RFID và ứng dụng mà nó được triển khai.

3. So sánh điểm giống và khác nhau giữa RFID, Barcode và QR Code

  RFID BarCode QR Code
Phương thức đọc Sóng vô tuyến. Máy quét quang. Công nghệ quang học (laser).
Đường ngắm Không cần, chỉ cần đặt trong vùng tần số của máy quét là có thể đọc được. Các mã vạch phải đặt trong đường ngắm của máy quét thì mới có thể đo được. Các mã vạch có thể được đọc theo bất kỳ hướng nào nhưng phải trong một khoảng cách đọc cụ thể.
Khoảng cách đọc Xa Gần Gần
Tốc độ đọc Nhanh và nhiều thẻ trong cùng một lần. Đọc chậm và mỗi lần chỉ đọc được một mã. Trung bình, phụ thuộc vào máy scanner.
Độ bền thẻ Độ bền cao, có thể tái sử dụng. Sử dụng một lần. Sử dụng một lần.
Bảo mật Độ bảo mật cao, rất khó để truy cập trái phép. Tính bảo mật thấp, dễ dàng bị làm giả, sao chép. Trung bình, cao hơn BarCode và thấp hơn RFID.
Khả năng đọc/ghi Khả năng đọc ghi, chỉnh sửa và cập nhập thông tin cao. Không có khả năng thay đổi thông tin, chỉ có khả năng lưu trữ thông tin. Không có khả năng thay đổi thông tin, chỉ có khả năng lưu trữ thông tin.
Chi phí Cao, có thể lên đến 50USD mỗi thẻ. Thấp hơn nhiều so với RFID, khoảng 0.01USD. Thấp hơn RFID, khoảng 0.05USD.
Tính ứng dụng Chức năng chống trộm, quản lý tài sản, quản lý máy móc công nghiệp, chống làm giả. Quản lý ra vào tại cửa hàng, quản lý kho bãi, quản lý thẻ ưu đãi. Quản lý hồ sơ bệnh nhân trong y tế, quản lý thông tin khách hàng trong chuyển phát nhanh, quản lý hàng hóa ký gửi của khách hàng trong hàng không.
Nguồn lực Gần như không có. Chỉ cần đặt một lần, hệ thống sẽ tự động chạy. Đòi hỏi nhân sự phải dùng tay quét mã vạch. Yêu cầu các hiển thị trực quan. Nếu muốn sử dụng một thiết bị thông minh để quét mã vạch thông thường, doanh nghiệp sẽ cần phải có một máy in nhãn chất lượng cao và ánh sáng đủ để máy nhận diện.
Hạn chế Dễ xung đột khi đọc thẻ đi qua kim loại hoặc chất lỏng. Dễ bị hư hỏng, không đọc được nếu bị bẩn, rách ở vùng quá xa. Bị ảnh hưởng bởi tốc độ mạng, môi trường ánh sáng, khả năng nhận dạng và chịu lỗi.

Với bảng so sánh trên, bạn có thể thấy rõ các đặc điểm, ưu điểm và hạn chế của từng công nghệ này, từ đó có thể quyết định ứng dụng phù hợp cho doanh nghiệp của mình.

4. Thành phần cấu tạo hệ thống RFID

Để có thể hoạt động một cách tốt nhất, một hệ thống RFID thường bao gồm các bộ phận nhỏ khác nhau, mỗi bộ phận có vai trò riêng. Dưới đây là một số bộ phận quan trọng trong một hệ thống RFID:

4.1. Thẻ RFID (RFID Tags)

Thẻ RFID thường bao gồm một chip silicon nhỏ kết hợp với một ăng-ten radio. Kích thước của thẻ RFID thường rất nhỏ, chỉ vài cm, điều này giúp nó dễ dàng gắn vào các đối tượng quản lý như sản phẩm, hàng hóa, động vật hoặc ngay cả con người

Chip trong thẻ RFID có khả năng lưu trữ dữ liệu, và bộ nhớ của nó thường được thiết kế để chứa từ 96 đến 512 bit dữ liệu, tùy thuộc vào loại thẻ và mục đích sử dụng. Trong số dữ liệu được lưu trữ có thể có các thông tin như số serial, thông tin sản phẩm, ngày sản xuất, thông tin vận chuyển, hay bất kỳ thông tin nào khác cần thiết để định danh và quản lý đối tượng. Hiện nay, có hai cách để phân loại thẻ RFID bao gồm: Phân loại theo tần số (LF, HF, UHF) và Phân loại theo loại hình giao tiếp (chủ động, thụ động, và bán thụ động).

>>> Xem thêm: Cách phân loại thẻ RFID (RFID Tags) cho người mới

4.2. Đầu đọc RFID (RFID Reader):

Đầu đọc RFID là thiết bị dùng để giao tiếp với thẻ RFID. Nó bao gồm một hoặc nhiều ăng-ten để phát ra sóng vô tuyến và nhận lại tín hiệu từ thẻ RFID. Đầu đọc thẻ RFID có khả năng gửi thông tin dưới dạng dữ liệu điện tử đến hệ thống máy tính doanh nghiệp.

Khi đầu đọc thẻ RFID được đặt gần thẻ RFID, ăng-ten sẽ tạo ra một lĩnh vực điện từ để giao tiếp với thẻ. Thẻ RFID sẽ nhận tín hiệu từ ăng-ten và phản hồi bằng cách truyền lại thông tin chứa trong chip của nó. Đầu đọc thẻ RFID sẽ nhận và giải mã thông tin này, sau đó gửi dữ liệu tương ứng đến hệ thống máy tính để được xử lý và quản lý.

Các dữ liệu thu thập từ thẻ RFID có thể bao gồm thông tin về sản phẩm, số serial, thông tin vị trí, lịch sử di chuyển, thông tin khách hàng, và nhiều thông tin khác liên quan đến quản lý và theo dõi đối tượng. Thông qua việc kết nối với hệ thống máy tính doanh nghiệp, dữ liệu từ thẻ RFID có thể được sử dụng để theo dõi, kiểm tra tồn kho, quản lý chuỗi cung ứng và tối ưu hóa các quy trình kinh doanh.

>>> Xem thêm: TOP 12 DÒNG MÁY ĐỌC RFID TỐT NHẤT NĂM 2023

4.3. Anten (Antennas):

Ăng-ten là một phần quan trọng trong hệ thống RFID. Nó đóng vai trò là cầu nối giữa thẻ RFID và đầu đọc tín hiệu (reader). Ăng-ten cho phép thu và phát tín hiệu dạng sóng để kích hoạt và truyền nhận thông tin với thẻ RFID.

Khi đầu đọc tín hiệu gửi yêu cầu đọc hoặc ghi đến thẻ RFID, ăng-ten sẽ tạo ra một lĩnh vực điện từ hoặc từ tích cực để kích hoạt thẻ. Khi thẻ được kích hoạt, nó sẽ truyền lại tín hiệu chứa thông tin từ chip của nó thông qua ăng-ten. Ảng-ten sẽ thu tín hiệu này và chuyển nó đến đầu đọc tín hiệu để được xử lý và giải mã.

Đồng thời, ăng-ten cũng có vai trò phát sóng tín hiệu từ đầu đọc tín hiệu đến thẻ RFID để thực hiện các chức năng như ghi dữ liệu lên thẻ. Tín hiệu phát từ ăng-ten sẽ được thẻ RFID nhận và xử lý tương ứng.

Các loại ăng-ten trong hệ thống RFID có thể có kích thước và hình dạng khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng và yêu cầu cụ thể. Chúng có thể được tích hợp trên đầu đọc tín hiệu hoặc được cài đặt riêng lẻ, ví dụ như trong các cổng kiểm tra hàng hóa hoặc trên bề mặt quản lý hàng hóa.

4.4. Máy in RFID

Máy in RFID là thiết bị đồng thời in và mã hóa thông tin trên tem nhãn, thẻ RFID hoặc RFID inlay. Những thiết bị này là cách duy nhất để in trên nhãn và chúng cũng tiết kiệm thời gian bằng cách tự động hóa quy trình mã hóa thủ công từng thẻ. Máy in RFID có khả năng in không chỉ con người có thể đọc được những con số và thông tin mà còn cả đồ họa và mã vạch 1D và 2D nữa.

Ngay cả đối với các ứng dụng không yêu cầu in ấn, RFID Máy in có thể tăng thêm giá trị bằng cách tiết kiệm thời gian mã hóa. Công nghiệp ví dụ: máy in có thể in tới 14 inch mỗi giây trong một số hoạt động nhất định, sẽ có hơn 6 thẻ mỗi lần thứ hai cho thẻ 2 inch (bao gồm cả dấu ngắt).

>>> Xem thêm: KHI NÀO DOANH NGHIỆP NÊN ĐẦU TƯ MUA MÁY IN RFID?

4.5. Hệ thống xử lý (Processing System):

Hệ thống xử lý là nơi tiếp nhận dữ liệu từ đầu đọc RFID và xử lý nó để đáp ứng các yêu cầu và ứng dụng cụ thể. Nó có thể bao gồm các máy tính, phần mềm quản lý, cơ sở dữ liệu và các công cụ phân tích.

4.6. Giao diện người dùng (User Interface):

Giao diện người dùng cung cấp phương tiện để tương tác với hệ thống RFID, như hiển thị thông tin, cấu hình thiết bị và theo dõi hoạt động. Thiết bị này có thể bao gồm màn hình, bàn phím hoặc các giao diện máy tính.

Các bộ phận này cùng hợp tác để tạo thành một hệ thống RFID hoạt động một cách hiệu quả, cho phép việc định danh và theo dõi các vật thể một cách tự động và chính xác.

5. Nguyên lý hoạt động của công nghệ RFID 

Nguyên lí hoạt động hệ thống RFID.

Nguyên lý hoạt động của công nghệ RFID dựa trên sự tương tác giữa các thành phần chính: ăng-ten quét, bộ thu phát và bộ phát đáp.

Khi đầu đọc RFID (đầu đọc) và ăng-ten quét được kết hợp, chúng tạo thành một hệ thống đọc tín hiệu RFID. Đầu đọc có thể là đầu đọc cố định được gắn vào vị trí cố định hoặc đầu đọc di động có thể di chuyển. Đầu đọc sử dụng sóng vô tuyến để tạo ra một tín hiệu kích hoạt gửi đến thẻ RFID.

Khi thẻ RFID tiếp nhận tín hiệu kích hoạt từ đầu đọc, nó sẽ phản hồi bằng cách gửi lại tín hiệu trở lại đầu đọc thông qua ăng-ten quét. Thông qua quá trình này, dữ liệu chứa trong thẻ RFID được truyền về đầu đọc.

Bộ phát đáp được tích hợp trong thẻ RFID và chịu trách nhiệm truyền lại tín hiệu từ thẻ đến đầu đọc. Phạm vi đọc của mỗi thẻ RFID có thể khác nhau và phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại thẻ, loại đầu đọc, tần số RFID được sử dụng và các yếu tố nhiễu trong môi trường xung quanh. Thẻ RFID có nguồn năng lượng mạnh hơn có thể có phạm vi đọc lớn hơn.

Từ quá trình này, hệ thống RFID cho phép xác định và thu thập thông tin từ các thẻ RFID gắn trên các đối tượng như sản phẩm, hàng hóa, động vật hoặc con người.

6. Các dải tần số hoạt động của hệ thống RFID

Các hệ thống RFID có tần số hoạt động khác nhau và phạm vi truyền dẫn dữ liệu cũng sẽ thay đổi tùy thuộc vào loại tần số và công nghệ sử dụng. Dưới đây là tổng quan về các loại tần số RFID và phạm vi hoạt động:

6.1. RFID tần số thấp (LF - Low Frequency):

  • Tần số: 30 KHz đến 500 KHz (tần số điển hình là 125 KHz).
  • Phạm vi hoạt động: từ vài cm đến dưới 200 cm.
  • Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các ứng dụng kiểm soát truy cập, đọc thẻ, bảo mật, theo dõi động vật, v.v.

6.2. RFID tần số cao (HF - High Frequency):

  • Tần số: 3 MHz đến 30 MHz (tần số điển hình là 13,56 MHz).
  • Phạm vi hoạt động: từ vài cm đến vài trăm cm.
  • Ứng dụng: Thường được sử dụng trong thanh toán không tiếp xúc, chấm công, thẻ thông minh, và ứng dụng y tế.

6.3. RFID tần số siêu cao (UHF - Ultra High Frequency):

  • Tần số: 300 MHz đến 960 MHz (tần số điển hình là 433 MHz).
  • Phạm vi hoạt động: từ vài cm đến hơn 750 cm (khoảng 7,5 mét).
  • Ứng dụng: Thường được sử dụng trong quản lý kho hàng, vận chuyển hàng hóa, kiểm soát lưu lượng giao thông, và giám sát lực lượng lao động.

>>> Xem thêm: THẺ RFID LÀ GÌ? GIỚI THIỆU VỀ THẺ RFID UHF

6.4. RFID tần số vô tuyến (RF - Radio Frequency):

  • Tần số: 2,45 GHz.
  • Phạm vi hoạt động: khoảng cách truyền có thể lên đến hơn 900 cm (khoảng 9 mét).
  • Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, theo dõi hàng tồn kho và ứng dụng chấm công lớn.

Lưu ý rằng các phạm vi trên chỉ là ước tính và có thể thay đổi do nhiều yếu tố như môi trường, loại anten, công suất truyền phát của thiết bị RFID, và sự tương tác với các vật liệu xung quanh. Nếu cần mở rộng phạm vi đọc dữ liệu, việc sử dụng thẻ có bộ công suất bổ sung có thể giúp tăng cường tín hiệu và tăng phạm vi đọc lên.

7. Ứng dụng của hệ thống RFID

Các ứng dụng của công nghệ RFID là rất đa dạng và phổ biến trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng chính của công nghệ RFID:

  • Quản lý kho hàng và hậu cần hàng hóa: RFID giúp tăng cường hiệu quả quản lý kho hàng và chuỗi cung ứng bằng cách theo dõi, xác định và lưu trữ thông tin về các sản phẩm, thùng hàng, hoặc pallet trong kho hàng.

Ứng dụng RFID trong quản lí kho hàng

  • Quản lý tài sản và thiết bị: RFID cho phép doanh nghiệp theo dõi vị trí và thông tin liên quan của các tài sản và thiết bị quan trọng, giúp tối ưu hóa việc sử dụng và bảo vệ chúng khỏi mất mát hoặc mạo danh.
  • Theo dõi vật nuôi và gia súc: RFID được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp và chăn nuôi để định danh và theo dõi sức khỏe của vật nuôi và gia súc.
  • Quản lý thực phẩm và y tế: RFID giúp theo dõi nguồn gốc, lưu trữ thông tin về sản phẩm thực phẩm và dược phẩm, hỗ trợ quản lý chất lượng, kiểm tra tính an toàn và phản ứng nhanh khi có sự cố.
  • Quản lý người bệnh và chăm sóc sức khỏe: RFID có thể được sử dụng để theo dõi bệnh nhân, quản lý lịch trình khám bệnh và điều trị, giúp cải thiện chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
  • Theo dõi xe và giao thông: RFID có thể sử dụng trong các hệ thống thu phí tự động, quản lý lưu lượng giao thông và theo dõi các phương tiện di chuyển.
  • Doanh số bán lẻ và thanh toán không tiếp xúc: RFID giúp cải thiện trải nghiệm mua sắm bằng cách cung cấp thông tin về sản phẩm và hỗ trợ thanh toán nhanh chóng bằng công nghệ "tap-and-go".
  • Kiểm soát truy cập và an ninh: RFID được sử dụng trong các hệ thống kiểm soát truy cập để xác định và quản lý quyền truy cập vào các khu vực an ninh.

Trên đây là một số ví dụ về ứng dụng công nghệ RFID phổ biến. Công nghệ RFID sẽ còn phát triển và được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác để cải thiện hiệu quả trong quá trình quản lý và theo dõi của doanh nghiệp.

8. Đánh giá chung về ưu và nhược điểm của hệ thống RFID

8.1. Ưu điểm của RFID:

  • Theo dõi tài sản và quản lý hàng tồn kho: RFID cho phép doanh nghiệp theo dõi tài sản và hàng tồn kho một cách nhanh chóng, chính xác và không cần đếm từng mục riêng lẻ. Điều này giúp quản lý hàng tồn kho hiệu quả, nâng cao khả năng tìm kiếm và giảm thiểu lỗi đặt sai vị trí.
  • Tự động hóa và tiết kiệm thời gian: RFID tự động theo dõi việc di chuyển của hàng hóa và truyền thông tin lên hệ thống quản lý tài chính hoặc ERP của doanh nghiệp. Việc này giúp tự động hóa các công việc và loại bỏ thủ tục thủ công không cần thiết, giúp tiết kiệm thời gian và giảm chi phí.
  • Cải thiện độ chính xác và tính khả dụng của dữ liệu: Dữ liệu được thu thập bằng RFID được truyền dưới dạng số, giúp tránh lỗi sao chép, trùng lặp và bỏ sót dữ liệu. Việc sử dụng hệ thống điện toán đám mây cũng giúp nhân viên trong tổ chức nắm bắt thông tin cập nhật về vị trí và trạng thái của các mặt hàng.
  • Đảm bảo tính an toàn và nâng cao tuổi thọ thiết bị: RFID giúp các công ty kiểm tra và bảo trì thiết bị và phương tiện đúng hạn, đảm bảo tính an toàn và nâng cao tuổi thọ của chúng.
  • Tăng cường hiệu quả kiểm soát sản xuất: RFID giúp xác định chính xác các mặt hàng và thành phần trong quy trình sản xuất, giúp giảm lãng phí và nâng cao hiệu quả sản xuất.Nâng cao chất lượng và khả năng truy xuất nguồn gốc: RFID giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm và giảm số lượng hàng hóa bị trả lại. Gắn thẻ RFID cũng giúp theo dõi nguồn gốc của một mặt hàng từ điểm xuất phát của nó.
  • Tăng doanh thu: Quản lý hàng tồn kho hiệu quả bằng RFID giúp cung cấp dịch vụ tốt hơn, nâng cao sự hài lòng của khách hàng và tạo ra lợi thế cạnh tranh, từ đó tăng doanh thu và lợi nhuận.
  • Thông tin quản lý chi tiết hơn: RFID cung cấp thông tin quản lý chi tiết theo thời gian thực, giúp cải thiện hoạt động và kế hoạch kinh doanh của doanh nghiệp.
  • Quy trình ngắn hơn: RFID có thể tích hợp với các công nghệ khác như hệ thống xử lý pallet tự động, giúp giảm thời gian từ khi đặt hàng đến khi giao hàng.
  • Thời gian hoàn vốn nhanh chóng: RFID là một công nghệ hiệu quả về chi phí và tiết kiệm chi phí. Việc tiết kiệm này có thể giúp doanh nghiệp hoàn vốn nhanh chóng sau đầu tư ban đầu.

Dưới đây là một bảng so sánh hiệu quả giữa công nghệ RFID và mã vạch (Barcode):

Tiêu chí RFID Mã vạch (Barcode)
Đọc dữ liệu Đọc không tiếp xúc Đọc tiếp xúc
Tốc độ đọc Đọc hàng loạt Đọc từng cái một
Số lượng đọc Có thể đọc hàng trăm Chỉ đọc một lần
Khả năng lưu trữ thông tin Lớn hơn Hạn chế
Khả năng truy xuất thông tin Trực tiếp từ thẻ Cần quét Barcode
Độ bền Chống nước, chịu va đập Dễ bị xước, rách
Quản lý hàng tồn kho Theo thời gian thực Cần quét từng mục riêng lẻ
Giá thành Đắt hơn Rẻ hơn

Bảng trên chỉ ra một số điểm mạnh của RFID so với mã vạch. Tuy nhiên, việc sử dụng RFID hay mã vạch phụ thuộc vào nhu cầu và yêu cầu cụ thể của từng doanh nghiệp. Cả hai công nghệ đều có ứng dụng rộng rãi và có thể tồn tại song song trong các ngành công nghiệp khác nhau.

8.2. Nhược điểm của hệ thống RFID:

  • Chi phí cao: Hệ thống RFID đòi hỏi đầu tư ban đầu lớn cho việc mua thiết bị phần cứng và phần mềm liên quan. Điều này có thể làm tăng chi phí triển khai và trở thành một rào cản đối với một số doanh nghiệp.
  • Vấn đề với kim loại và chất lỏng: RFID không hoạt động tốt với vật liệu kim loại và chất lỏng, vì sóng vô tuyến của nó có thể bị phản xạ hoặc hấp thụ bởi các vật liệu này. Điều này đòi hỏi việc lựa chọn các thẻ RFID phù hợp và định vị chính xác để tránh sự cố.
  • Yêu cầu kiến thức chuyên sâu: Quản lý và triển khai hệ thống RFID đòi hỏi hiểu biết sâu về công nghệ này. Điều này có nghĩa là nhà quản lý và nhân viên cần được đào tạo để hiểu và làm việc với hệ thống một cách hiệu quả.
  • Xung đột tín hiệu: Trong một số trường hợp, xung đột tín hiệu có thể xảy ra khi nhiều thẻ RFID gửi cùng một tín hiệu, dẫn đến sự nhầm lẫn cho người đọc. Điều này có thể xảy ra trong môi trường có nhiều thẻ RFID hoạt động cùng một lúc.

Công nghệ RFID đã được chứng minh mang lại nhiều lợi ích trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả trong việc áp dụng RFID, doanh nghiệp cần sở hữu kiến thức về công nghệ này để có thể ước tính kết quả và chi phí triển khai, cũng như đối mặt và vượt qua các thách thức có thể phát sinh. Để nhận được sự tư vấn chi tiết về triển khai công nghệ RFID trong quản lý và điều hành doanh nghiệp, hãy liên hệ ngay Hotline 091 696 2335 của Tân Hưng Hà. Chúng tôi cam kết đem đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng tốt nhất với giá cả hợp lý và đảm bảo giao hàng đúng tiến độ.

TÂN HƯNG HÀ
VPGD Hà Nội : 302 Phú Viên, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội.
VPGD Hồ Chí Minh : Tầng 3, Tòa nhà LTA, 15 Đống Đa, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh.
Hotline091 696 2335 (Zalo).
Emailinfo@tanhungha.com.vn
Websitehttps://tanhungha.com.vn

 

>>> Xem thêm:

PHÂN BIỆT SỰ KHÁC NHAU GIỮA RFID INLAY, THẺ RFID, TEM NHÃN RFID CHO NGƯỜI MỚI

DỊCH VỤ IN ẤN VÀ GIA CÔNG TEM NHÃN, THẺ RFID THEO YÊU CẦU

TỔNG HỢP CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP VỀ HỆ THỐNG RFID (PHẦN III)

PHÂN BIỆT SỰ KHÁC NHAU GIỮA CÔNG NGHỆ RFID VÀ NFC CHO NGƯỜI MỚI

LƯU Ý KHI LỰA CHỌN THẺ RFID TÙY CHỈNH DOANH NGHIỆP NÊN BIẾT

LỰA CHỌN PHẦN MỀM THIẾT KẾ TEM NHÃN DÀNH CHO MÁY IN RFID

LƯU Ý CHO DOANH NGHIỆP KHI LỰA CHỌN THẺ RFID GẮN TRÊN KIM LOẠI (RFID ON METAL TAG)

Bài viết liên quan

  • Ecom
    Delivery

    Miễn phí vận chuyển

  • Ecom
    Support 24/7

    Hỗ trợ kỹ thuật

  • Ecom
    Gift voucher

    Quà tặng hấp dẫn

  • Ecom
    Refund

    Bảo hành & Đổi hàng

  • Ecom
    Secure payment

    Thanh toán đa dạng

Nhận thông tin sản phẩm & ưu đãi

Để lại Email của bạn để nhận nhiều ưu đãi lớn.