Shadowgraph từng là phương pháp được ưa chuộng, thậm chí có thể là phương pháp duy nhất để Bộ phận kiểm soát chất lượng kiểm tra việc tuân theo dữ liệu đo lường. Máy chiếu Shadowgraph thông thường theo chiều dọc có một bàn đặt tấm, các bộ phận được đặt trên đó và đường đi của ánh sáng theo chiều dọc. Điều này cho phép hiển thị hình bóng và cấu hình của chi tiết cho người vận hành như một bản sao chính xác của chi tiết màu đen, nhưng được phóng to nhiều lần. Máy chiếu này phù hợp nhất cho các bộ phận phẳng, linh hoạt, vòng đệm, vòng chữ O, gioăng và các bộ phận quá nhỏ để cầm, chẳng hạn như trục rất nhỏ, vít, v.v. Chúng cũng được sử dụng trong sản xuất chỉnh hình để xem cấu hình và cạnh của các bộ phận khớp.
Vì vậy, phương pháp lỗi thời này hoạt động bằng việc chiếu bóng của cạnh sản phẩm hoặc thành phần. Bóng này sau đó được phủ lên một bản vẽ rõ ràng (có đường viền đen) của sản phẩm cho thấy một số khu vực bổ sung mà thành phần không nên đi vào. Người vận hành chọn lớp phủ từ một nhóm có sẵn, dựa trên số bộ phận của các part. Lớp phủ này được đặt trên bóng và căn chỉnh thủ công với các dung sai được hiển thị dưới dạng dải dày ở các khu vực chính để kiểm tra chất lượng. Ví dụ, nếu bạn là nhà sản xuất khớp chỉnh hình và đang phủ sản phẩm của mình bằng vật liệu phụ gia, bạn có thể sử dụng shadowgraph để kiểm tra các cạnh của lớp mới. Shadowgraph sẽ chiếu một hình ảnh phóng to của thành phần để so sánh.
Một số máy so sánh quang học và shadowgraph đã phát triển đến mức được kết hợp với giao diện người dùng đồ họa (GUI) hiện đại hơn và được kỹ thuật số để giúp kiểm tra lớp phủ dễ dàng hơn, cùng với khả năng đo thủ công.
Tuy nhiên, cuối cùng, tất cả các loại shadowgraph thủ công này đều đòi hỏi thời gian sử dụng, đòi hỏi nhiều thao tác thủ công và hoàn toàn phụ thuộc vào người vận hành để đưa ra quyết định cuối cùng về việc đạt hoặc không đạt yêu cầu. Người dùng cũng không có hồ sơ về việc hình chiếu trông như thế nào và toàn bộ quá trình tốn thời gian. Tất cả những điều này dẫn đến mất năng suất và khiến mức chất lượng Six Sigma của bạn phụ thuộc vào kiểm tra chất lượng của người vận hành, và như chúng ta đều biết, kiểm tra thủ công (ngay cả kiểm tra thủ công 200%) không phải là phương pháp đáng tin cậy để các nhà sản xuất duy trì kiểm soát mức chất lượng của họ. Người vận hành bị mệt mỏi và thiếu sự nhất quán giữa những người khác nhau trong nhóm đánh giá chất lượng.
Nhưng đối với các sản phẩm có phép đo quan trọng đến chất lượng, phương pháp shadowgraph cũ hiện nay có thể được thay thế bằng hệ thống đo thị giác tự động hoàn toàn để giảm sự phụ thuộc vào người vận hành trong việc ra quyết định, đồng thời có khả năng lưu dữ liệu và thông tin SPC.
Trong trường hợp này, việc tích hợp các hệ thống thị giác (vision system) có độ phân giải cực cao, cùng với thấu kính tiên tiến và chiếu sáng hội tụ, mang đến một giải pháp thay thế mạnh mẽ cho shadowgraph thủ công, mở ra kỷ nguyên của tự động hóa. Với tiến bộ này, người vận hành có thể nạp sản phẩm, nhấn nút và nhanh chóng nhận được kết quả tự động xác nhận việc tuân theo các dung sai đã chỉ định. Hơn nữa, tất cả dữ liệu liên quan đều có thể được ghi lại tỉ mỉ, với tùy chọn bật theo dõi số sê-ri, đảm bảo bảo quản ảnh sản phẩm riêng lẻ cho các yêu cầu bảo hành trong tương lai. Sự chuyển đổi này không chỉ chiếu sáng các quy trình sản xuất mà còn nâng cao chúng lên một lĩnh vực chất lượng được cải thiện với Six Sigma. Hơn nữa, các hệ thống này có thể được xác nhận nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn GAMP/ISPE, cung cấp cho khách hàng sự đảm bảo vững chắc về kết quả chất lượng vượt trội ổn định.
Đối với các sáng kiến chất lượng sắp tới hoặc ra mắt sản phẩm của bạn, hãy cân nhắc chuyển đổi sang các máy hệ thống Vision tự động, vượt qua những hạn chế của công nghệ shadowgraph lỗi thời và đánh giá phụ thuộc vào người vận hành. Áp dụng cách tiếp cận vượt trội hiện đã trong tầm tay và định hướng chất lượng sản xuất của bạn đến một tương lai được xác định bởi độ chính xác, hiệu quả và độ tin cậy.
Bằng cách áp dụng các hệ thống thị giác tự động (vision system), các nhà sản xuất có thể tinh gọn quy trình và đảm bảo độ chính xác cũng như tính nhất quán chưa từng có trong chất lượng sản phẩm. Sự chuyển đổi này đại diện cho một bước tiến quan trọng trong sản xuất tiên tiến, giúp các doanh nghiệp đáp ứng và vượt qua mong đợi của khách hàng về chất lượng, đồng thời thích nghi với bối cảnh sản xuất hiện đại luôn biến đổi.