Bạn có đang đau đầu với việc theo dõi và quản lý sản phẩm một cách hiệu quả? Mã vạch (Barcode) chính là giải pháp hoàn hảo, giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin sản phẩm từ khâu sản xuất đến tận tay người tiêu dùng, xuyên suốt các cấp độ đóng gói chính, thứ cấp và phụ trợ (Tertiary).
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về hệ thống mã vạch, cách thức hoạt động của nó trên từng cấp độ đóng gói, góp phần tinh gọn hóa chuỗi cung ứng. Thông qua những phân tích chi tiết, bài viết sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về vai trò quan trọng của mã vạch trong việc gia tăng tính chính xác và hiệu quả của chuỗi cung ứng.
Các cấp độ đóng gói là gì?
Bao bì đóng vai trò thiết yếu trong ngành vận chuyển và bán lẻ, đảm bảo an toàn, tính toàn vẹn và khả năng vận chuyển của sản phẩm. Bao bì được phân loại thành ba cấp độ chính: sơ cấp, thứ cấp và phụ trợ.
-
Bao bì sơ cấp (Primary Packaging): Đây là lớp bảo vệ đầu tiên của sản phẩm. Nó tiếp xúc trực tiếp với sản phẩm và có nhiều công dụng. Chủ yếu, bao bì sơ cấp giúp bảo vệ sản phẩm chống lại sự nhiễm bẩn, hư hỏng và suy giảm chất lượng. Ngoài ra, nó còn cung cấp cho người tiêu dùng các thông tin quan trọng như mã vạch, mã QR, thành phần, hướng dẫn sử dụng và hạn sử dụng.
-
Bao bì thứ cấp (Secondary Packaging): Bao bì thứ cấp đóng gói một hoặc nhiều đơn vị bao bì sơ cấp lại để dễ dàng vận chuyển và phân phối hơn. Nó cung cấp thêm lớp bảo vệ trong quá trình lưu trữ và vận chuyển, đảm bảo bao bì sơ cấp không bị hư hỏng và sản phẩm không bị ảnh hưởng.
-
Bao bì phụ trợ (Tertiary Packaging): Loại bao bì này được thiết kế để xử lý, lưu trữ và vận chuyển hàng loạt, thường không xuất hiện trước người tiêu dùng. Mục đích chính của nó là tạo điều kiện thuận lợi cho việc xử lý, lưu trữ và vận chuyển hiệu quả một số lượng lớn hàng hóa, thường kết hợp nhiều bao bì thứ cấp thành một đơn vị.
Mã vạch cho các cấp độ bao bì khác nhau
Trong hoạt động bán lẻ và logistics hiện đại, mã vạch đóng vai trò nền tảng, kết nối giữa sản phẩm vật lý và hệ thống thông tin điện tử. Những mã số tiêu chuẩn này cho phép tự động hóa các tác vụ như theo dõi, quản lý hàng tồn kho, tài sản và xử lý hiệu quả ở các giai đoạn khác nhau của chuỗi cung ứng.
Do cấu trúc đóng gói theo phân cấp, các loại mã vạch khác nhau được sử dụng cho bao bì sơ cấp, thứ cấp và phụ trợ.
Mã vạch dành cho bao bì sơ cấp:
Mã vạch trên bao bì sơ cấp giúp hỗ trợ trực tiếp các giao dịch của khách hàng và nhận dạng sản phẩm tại cửa hàng. Các loại phổ biến nhất được sử dụng là các biến thể của mã số sản phẩm thương mại toàn cầu (GTIN): GTIN-12 (hoặc UPC) ở Bắc Mỹ và GTIN-13 (hoặc EAN) ở các nơi khác trên thế giới.
GTIN-12 (UPC):
GTIN-12, còn được gọi là mã sản phẩm thương mại toàn cầu, là một tiêu chuẩn mã vạch 12 chữ số được sử dụng rộng rãi ở Bắc Mỹ. Nó thường được tìm thấy trên bao bì sơ cấp và cần thiết để quét tại các điểm bán lẻ (POS).
Mã vạch UPC được sử dụng trên các mặt hàng tiêu dùng cá nhân như thực phẩm, quần áo và thiết bị điện tử, giúp nhân viên thu ngân dễ dàng tra cứu giá cả và quản lý hàng tồn kho.
GTIN-13 (EAN-13):
GTIN-13, hay còn gọi là mã số sản phẩm quốc tế, là tiêu chuẩn mã vạch 13 chữ số được sử dụng bên ngoài Bắc Mỹ. Nó phục vụ mục đích tương tự như GTIN-12, giúp các sản phẩm bán lẻ được phân phối quốc tế.
GTIN-14:
Mã vạch này mã hóa thông tin về các sản phẩm bên trong bao bì thứ cấp và phụ trợ, chẳng hạn như thùng giấy và pallet. Nó thường không được quét tại hệ thống máy POS bán lẻ nhưng lại cần thiết để theo dõi hàng tồn kho và lô hàng trong suốt chuỗi cung ứng.
GS1 DataMatrix:
Khi không gian hạn chế nhưng cần dữ liệu bổ sung như số lô và ngày hết hạn, GS1 DataMatrix sẽ được đưa vào sử dụng. Mã vạch 2D này có thể lưu trữ một lượng thông tin đáng ngạc nhiên trong một không gian nhỏ gọn. Nó thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như chăm sóc sức khỏe và dược phẩm.
Mã vạch dành cho bao bì thứ cấp:
Bao bì thứ cấp thường chứa đựng nhiều sản phẩm đóng gói sơ cấp lại với nhau. Mã vạch trên bao bì thứ cấp giúp quản lý chúng như một đơn vị thống nhất, hỗ trợ việc vận chuyển, lưu trữ và di chuyển dễ dàng hơn.
Một loại mã vạch phổ biến cho bao bì thứ cấp là ITF-14. Mã vạch này mã hóa GTIN của sản phẩm bên trong, cho phép theo dõi các thùng giấy hoặc hộp carton xuyên suốt các trung tâm phân phối và kho hàng. Mã vạch ITF-14 được thiết kế để đọc nhanh chóng và đáng tin cậy trên băng chuyền và trong môi trường logistics.
Đối với các sản phẩm thứ cấp có mục đích bán lẻ, chẳng hạn như các gói đa sản phẩm (multi-pack) được bán nguyên gói, mã vạch EAN/UPC vẫn được sử dụng để quét tại điểm bán hàng (POS).
Mã vạch dành cho bao bì phụ trợ:
Đối với vận chuyển hàng hóa số lượng lớn, vai trò của mã vạch trên bao bì tertiary (gói hàng lớn thứ ba) là không thể thiếu. Chúng được sử dụng trên pallet, thùng chứa và các container lớn để hỗ trợ quản lý kho hàng, lập kế hoạch logistics và di chuyển hàng hóa xuyên suốt chuỗi cung ứng.
Mã vạch GS1-128 thường được sử dụng ở cấp độ này. Nó có khả năng mã hóa nhiều thông tin chi tiết như số lô, ID lô hàng và ngày hết hạn. Mã vạch GS1-128 hỗ trợ Mã Container vận chuyển nối tiếp (SSCC) cho phép nhận dạng duy nhất từng đơn vị vận chuyển, giúp theo dõi và truy vết hàng hóa từ nhà sản xuất đến điểm phân phối cuối cùng.
Tổng quan về tem nhãn bao bì GTIN
Trong chuỗi cung ứng, việc theo dõi và nhận dạng chính xác các sản phẩm đóng gói ở nhiều cấp độ là điều vô cùng quan trọng. Hệ thống mã số sản phẩm thương mại toàn cầu (GTIN) phân loại bao bì thành các nhóm riêng biệt để đáp ứng nhu cầu này. Mỗi nhóm phản ánh thứ bậc và tính phức tạp của khâu vận chuyển bao bì, đảm bảo theo dõi và phân phối chính xác tại các giai đoạn khác nhau của chuỗi cung ứng.
Cấp độ đóng gói | Mô tả | Ví dụ |
Sản phẩm đơn (Each) | Mức thấp nhất trong phân cấp sản phẩm, được dán tem nhãn và bán lẻ theo từng đơn vị. Sử dụng mã GTIN-12 (UPC). | Một thanh sô-cô-la được dán nhãn bán lẻ. |
Gói bên trong (Inner Pack) | Bao bì trung gian chứa nhiều sản phẩm cùng loại hoặc theo một nhóm được xác định trước, đại diện cho một mã GTIN duy nhất. | Một hộp gồm 10 thanh sô-cô-la, được bán như một gói. |
Thùng (Case) | Đơn vị vận chuyển tiêu chuẩn chứa các "Sản phẩm đơn" cùng GTIN, được đóng gói riêng lẻ hoặc theo dạng Gói bên trong. | Một thùng chứa 6 hộp sô-cô-la. |
Thùng hàng trộn (Mixed Case) | Chứa nhiều loại "Sản phẩm đơn" khác nhau, cần có nhiều mã GTIN và có thể bao gồm các sản phẩm đơn lẻ hoặc Gói bên trong. | Một thùng chứa nhiều loại kẹo khác nhau, mỗi loại được đóng gói riêng. |
Pallet | Đơn vị vận chuyển chứa Thùng, Gói bên trong hoặc Sản phẩm đơn, chỉ sử dụng một mã GTIN bất kể cách nhóm sản phẩm. | Một pallet chứa các thùng đựng nhiều loại nước giải khát khác nhau. |
Pallet trộn (Mixed Pallet) | Chứa bất kỳ sự kết hợp nào của Thùng, Gói bên trong và/hoặc Sản phẩm đơn, cần có nhiều mã GTIN. | Một pallet chứa hỗn hợp thùng nước ngọt và hộp đồ ăn nhẹ. |
Giá đỡ trưng bày (Display Shipper) | Đơn vị vận chuyển kiêm giá đỡ trưng bày độc lập, có thể chứa một loại "Sản phẩm đơn" hoặc nhiều loại. | Giá đỡ quảng cáo chứa nhiều loại nước giải khát khác nhau. |
Thùng theo sản phẩm đơn (Case as Each) | Dành cho hàng hóa được vận chuyển theo thùng, hàng bên trong không được cấp mã GTIN riêng và không được bán lẻ từng đơn vị. | Một thiết bị gia dụng lớn được vận chuyển trong thùng, được bán như một sản phẩm duy nhất. |
Kết luận
Bài viết trên đã chia sẻ vai trò thiết yếu của mã vạch trên các cấp độ đóng gói khác nhau trong chuỗi cung ứng. Cũng như cách mã vạch cải thiện việc theo dõi, quản lý và hiệu quả từ khâu sản xuất đến tay người tiêu dùng cuối cùng. Bài viết cũng phân tích chi tiết các loại mã vạch dành riêng cho bao bì sơ cấp, thứ cấp và phụ trợ, mỗi loại được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu riêng biệt của từng cấp độ đóng gói.
Mã vạch như GTIN-12 và GTIN-13 là những công cụ không thể thiếu tại các cửa hàng bán lẻ, giúp cho giao dịch tại điểm bán hàng (POS) và quản lý hàng tồn kho diễn ra suôn sẻ. Ở cấp độ phân phối và logistics, các loại mã vạch như ITF-14 và GS1-128 đóng vai trò then chốt trong việc tinh gọn hóa hoạt động, cho phép xử lý hàng loạt và theo dõi chi tiết các lô hàng. Những hệ thống này đảm bảo mọi sản phẩm được đóng gói, bất kể là hàng tiêu dùng nhỏ lẻ hay đơn vị vận chuyển lớn, đều được theo dõi chính xác trong suốt hành trình của chúng trong chuỗi cung ứng. Hy vọng bài viết này hữu ích với bạn.
>>> Xem thêm:
CẨM NANG VỀ HỆ THỐNG MÃ VẠCH TRONG SẢN XUẤT
BÍ QUYẾT CHỌN TEM NHÃN MÃ VẠCH PHÙ HỢP CHO SẢN PHẨM
HƯỚNG DẪN CƠ BẢN VỀ HỆ THỐNG MÃ VẠCH TRONG QUẢN LÝ KHO HÀNG CHO DOANH NGHIỆP
4 DẤU HIỆU CẢNH BÁO KHO HÀNG CỦA BẠN CẦN MỘT HỆ THỐNG MÃ VẠCH
LƯU Ý QUAN TRỌNG KHI QUẢN LÝ TEM NHÃN MÃ VẠCH TRONG LĨNH VỰC BÁN LẺ
MÃ VẠCH EAN LÀ GÌ? HƯỚNG DẪN CÁCH SỬ DỤNG CHO DOANH NGHIỆP XUẤT KHẨU
CẨM NANG VỀ CÔNG NGHỆ MÃ SỐ MÃ VẠCH TỪ A ĐẾN Z CHO DOANH NGHIỆP