Mã vạch được sử dụng rộng rãi trong hầu hết tất cả các quy trình sản xuất, quản lý hàng hóa và hoạt động kinh doanh. Vì thế khả năng đọc mã vạch cũng trở thành một trong những ứng dụng quan trọng hàng đầu của machine vision trong quy trình tự động hóa.
Machine vision được áp dụng vào trong những thiết bị Đầu đọc mã vạch gắn cố định (fix-mount barcode reader), và tự động quét và xử lý, lưu trữ dữ liệu. Đầu đọc mã vạch gắn cố định thường được tích hợp với các thiết bị khác như máy tính, băng tải hoặc robot để tự động quét và đọc các mã vạch trên các sản phẩm hoặc bao bì đi qua
Đầu đọc mã vạch cố định |
Máy quét mã vạch thông thường |
Đầu đọc cố định trên băng chuyền được tích hợp vào các hệ thống tự động hóa để giảm thiểu sự can thiệp của con người. |
Máy quét mã vạch thông thường có thể được kết nối với máy tính hoặc điện thoại thông minh để lưu trữ thông tin sản phẩm. |
Đầu đọc cố định trên băng chuyền được sử dụng trong các quy trình sản xuất và đóng gói để tự động hóa việc thu thập thông tin sản phẩm |
Máy quét mã vạch thông thường là một thiết bị di động và có thể được sử dụng để quét mã vạch trên các sản phẩm trong kho hoặc cửa hàng có yêu cầu hàng hóa phải đưa đên gần hệ thống máy quét |
Đầu đọc cố định trên băng chuyền được sử dụng trong các nhà máy sản xuất để tự động hóa việc thu thập thông tin sản phẩm |
Máy quét mã vạch thông thường được sử dụng trong các cửa hàng và kho để kiểm tra thông tin sản phẩm và lưu trữ dữ liệu. |
Ứng dụng của machine vision trong Reading code
Quản lý kho: Máy đọc mã vạch gắn cố định có thể được sử dụng để quét mã vạch của các sản phẩm khi chúng được xuất nhập vào kho. Thông tin được thu thập từ các mã vạch sẽ giúp tạo ra một cơ sở dữ liệu về quá trình di chuyển các nguyên vật liệu, thành phẩm và bán thành phẩm có trong kho, giúp cho việc quản lý kho hiệu quả hơn và đảm bảo rằng các sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ.
Tự động hóa quá trình sản xuất: Máy đọc mã vạch gắn cố định trên băng chuyền có thể được tích hợp với các hệ thống tự động hóa để tăng tính chính xác và hiệu quả của quá trình sản xuất. Việc này giúp tăng tính chính xác và hiệu quả của quá trình sản xuất và đảm bảo rằng sản phẩm được theo dõi từ khi được sản xuất cho đến khi được bán ra
Bảng phân loại các dòng Fixed-Mount
Dòng thấp cấp |
Dòng cơ bản |
Dòng tiêu chuẩn |
Dòng cao cấp |
|
Cognex |
DM70 series(1,2MP) |
DM150/260 series(1,2MP) |
DM280 series(1,5-2MP) |
DM370 series(3-5MP) |
Honeywell |
HF810(0,5MP) |
HF811(2MP) |
||
Zebra |
FS10(1,0MP) |
FS20(1,0MP) |
FS40(2,3MP) |
FS70(2,3-5,1MP) |
Phân loại các dòng Fixed-Mount
- Dòng thấp cấp: Độ phân giải camera thấp(0,5-1,2MP), chỉ có giao tiếp RS232, ít thuật toán (1DMax, 2DMax)
- Dòng cơ bản: Độ phân giải camera ở mức cơ bản(1-1,2MP), có giao tiếp RS-232 và Ethernet Interface, có các thuật toán cơ bản(1DMax, 2DMax, PowerGrid,Hotbars)
- Dòng tiêu chuẩn: Độ phân giải camera tốt, có đầy đủ các giao tiếp cần thiết(RS-232, TCP/IP, PROFINET(class B), EtherNet/IP™, SLMP, Modbus TCP), có các thuật toán cơ bản(1DMax, 2DMax, Hotbars, PowerGrid)
- Dòng cao cấp: Độ phân giải camera cao, có đầy đủ các giao tiếp, có nhiều thuật toán giúp tối ưu việc đọc code(1DMax, 2DMax, Hotbars, PowerGrid, 1D/2D Auto-Discrimination)