Tần số thấp (LF) 125 KHz thụ động
Được đưa vào sử dụng thương mại lần đầu tiên vào những năm 1980 (nói chung), hầu hết tất cả các hệ thống RFID ngày nay đều dựa trên tần số 125 KHz, tuy nhiên có một tiêu chuẩn ISO (11784 & 11785) dựa trên tần số 134,2 KHz được sử dụng trong thị trường thú nuôi. Tần số đầu tiên của chúng tôi là 148 KHz và các nhà cung cấp khác cũng có tần số riêng. Hầu hết các ứng dụng LF có phạm vi đọc từ vài cm đến 30 cm, mặc dù có thể đọc được ở khoảng cách 1 mét nhưng cần Thẻ và Ăng-ten Đọc lớn.
Ưu điểm của LF RFID:
- Thẻ gắn trên/trong kim loại
- Đầu đọc có thể đặt gần nhau mà không bị nhiễu
- Tốc độ đọc thẻ nhanh
Nhược điểm của LF:
- Dung lượng bộ nhớ thẻ thường bị giới hạn ở 2kb
- Chi phí thẻ tag RFID quá cao cho các ứng dụng yêu cầu hàng triệu thẻ, mặc dù có khả năng chống va chạm nhưng không có nhiều ứng dụng yêu cầu hàng trăm thẻ phải đặt trong phạm vi 30 cm.
Tần số cao (HF) 13.56 MHz thụ động
HF ra đời vào cuối những năm 1990 như một giải pháp để giảm chi phí Thẻ tag RFID nhằm đáp ứng các ứng dụng Thẻ khối lượng lớn như sách thư viện, đồ giặt ủi, hộ chiếu và thẻ tín dụng, vì Thẻ tag RFID LF chứa cuộn dây đồng cứng và khó sản xuất hàng loạt trong khi Thẻ HF có thể sử dụng kim loại in hoặc chất lỏng kim loại làm cuộn dây Thẻ. Phạm vi đọc tương tự như LF, hầu hết các ứng dụng đều ở khoảng cách vài cm đến 30 cm, mặc dù có thể đọc được ở khoảng cách 1 mét với Thẻ và Ăng-ten Đọc lớn. HF không phát triển thành ứng dụng hàng trăm triệu Thẻ như dự đoán nhưng vẫn là lựa chọn tốt cho một số ứng dụng.
Ưu điểm của HF:
- Dung lượng thẻ tag RFID nhiều hơn
- Chi phí trên mỗi thẻ tag RFID theo khối lượng thấp hơn một chút so với LF
Nhược điểm của HF:
- Có thể hoạt động trên giá đỡ kim loại hoặc môi trường kim loại nặng, nhưng cần cẩn thận.
- Đầu đọc đặt gần nhau sẽ gây nhiễu lẫn nhau.
- Mặc dù có khả năng chống va chạm nhưng không có nhiều ứng dụng yêu cầu hàng trăm thẻ phải đặt trong phạm vi 30 cm.
Tần số siêu cao (UHF) 433.92 MHz chủ động (một số nhà cung cấp cung cấp 2.45 GHz chủ động với các tính năng tương tự được nêu chi tiết ở đây)
Thẻ tích hợp pin luôn có sẵn nhưng ứng dụng của chúng bị hạn chế và rất đặc thù.
Ưu điểm của Thẻ chủ động:
- Phạm vi đọc hàng nghìn feet, khả năng điều chỉnh theo phạm vi đọc cụ thể và tính năng chống va chạm (khả năng đọc nhiều hơn 1 Thẻ cùng một lúc).
Nhược điểm của Thẻ chủ động:
- Chi phí thẻ ($20 đến $30)
- Kích thước thẻ
- Pin có tuổi thọ hữu hạn
Tần số siêu cao (UHF) 868 đến 928 MHz thụ động
Thông thường được biết đến ở Hoa Kỳ là 915 MHz hoặc chỉ đơn giản là "UHF", mỗi quốc gia hoặc lục địa có tần số riêng được chấp nhận bởi các cơ quan quản lý. Để biết danh sách các tần số đó, hãy xem tài liệu GS1 này [Tài liệu GS1]. Kể từ đầu những năm 2000, 915 MHz đã trở thành tâm điểm, công nghệ thời thượng của báo chí đưa ngành RFID vào ánh đèn sân khấu toàn cầu, tâm điểm của các nỗ lực phát triển và đầu tư. Thẻ ở tần số này cũng không cần phải kết hợp cuộn dây đồng cứng, hứa hẹn Thẻ RFID rẻ nhất để giải quyết các ứng dụng khối lượng lớn, tuy nhiên, sự đổi mới và phát triển Thẻ không đưa tần số này vào khả năng cạnh tranh cho đến khoảng năm 2006.
Ưu điểm của UHF:
- Phạm vi đọc lên đến 27 mét: UHF có thể đọc thẻ ở khoảng cách xa hơn so với LF và HF, thường lên đến 27 mét tùy thuộc vào điều kiện môi trường và kích thước thẻ.
- Chi phí thẻ: Thẻ UHF tương đối rẻ hơn so với LF, đặc biệt khi sản xuất với số lượng lớn, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi nhiều thẻ.
- Tính năng chống va chạm: UHF hỗ trợ tính năng chống va chạm, cho phép đọc nhiều thẻ cùng một lúc mà không bị nhiễu lẫn tín hiệu giữa các thẻ.
- Tiêu chuẩn ISO: Thẻ và đầu đọc UHF tuân theo tiêu chuẩn ISO, đảm bảo khả năng tương thích giữa các thiết bị của các nhà cung cấp khác nhau.
Nhược điểm của UHF:
- Chi phí đầu đọc: Đầu đọc UHF thường đắt hơn so với đầu đọc LF và HF.
- Chất lỏng và kim loại: Phạm vi đọc của UHF có thể bị ảnh hưởng bởi chất lỏng (như cơ thể người) và kim loại. Kim loại có thể làm giảm hoặc tăng phạm vi đọc tùy thuộc vào loại thẻ được sử dụng.
- Nhiễu từ môi trường: Hiệu suất đọc UHF có thể bị ảnh hưởng bởi nhiễu từ các thiết bị điện tử khác xung quanh.
Tần số UHF 915 MHz:
Ưu điểm:
- Phạm vi đọc lên đến 27 mét, thậm chí có thể xa hơn tùy thuộc vào điều kiện môi trường và kích thước thẻ.
- Chi phí thẻ tương đối rẻ, phù hợp cho các ứng dụng khối lượng lớn.
- Hỗ trợ tính năng chống va chạm, giúp đọc nhiều thẻ cùng lúc mà không bị nhiễu.
- Tuân thủ tiêu chuẩn ISO, đảm bảo khả năng tương thích giữa các thiết bị của các nhà cung cấp khác nhau.
Nhược điểm:
- Chi phí đầu đọc cao hơn so với LF và HF.
- Phạm vi đọc có thể bị ảnh hưởng bởi chất lỏng (như cơ thể con người) và kim loại.
- Hiệu suất đọc có thể bị ảnh hưởng bởi nhiễu từ các thiết bị khác.